Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

难波(大阪地铁) → 深浦町历史民俗资料馆 美术馆

Xuất phát lúc
10:24 05/21, 2024
  1. 1
    10:33 - 16:44
    6h 11min JPY 48.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    10:33
    10:40
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    14:11
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:16
    Namioka
    浪岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    14:36
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    16:38
    Fukaura
    深浦
    Ga
    16:38
    16:44
  2. 2
    10:30 - 16:44
    6h 14min JPY 48.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    10:30
    10:40
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    14:11
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:16
    Namioka
    浪岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    14:36
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    16:38
    Fukaura
    深浦
    Ga
    16:38
    16:44
  3. 3
    10:30 - 16:44
    6h 14min JPY 48.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    10:30
    10:40
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    14:11
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:16
    Namioka
    浪岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    14:36
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    16:38
    Fukaura
    深浦
    Ga
    16:38
    16:44
  4. 4
    10:24 - 16:44
    6h 20min JPY 48.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:32
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    10:32
    10:39
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    14:11
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:16
    Namioka
    浪岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    14:36
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    16:38
    Fukaura
    深浦
    Ga
    16:38
    16:44
  5. 5
    10:24 - 23:33
    13h 9min JPY 387.400
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    10:24
    23:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.