Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

난바(오사카 메트로) → 다이가쿠노토게

Xuất phát lúc
20:30 04/28, 2024
  1. 1
    22:43 - 12:07
    13h 24min JPY 29.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    22:51
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    22:51
    22:59
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:35
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:44
    Tozawa
    戸沢
    Ga
    10:44
    12:07
  2. 2
    22:14 - 12:07
    13h 53min JPY 28.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    22:14
    22:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:00
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:35
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:44
    Tozawa
    戸沢
    Ga
    10:44
    12:07
  3. 3
    22:03 - 12:07
    14h 4min JPY 27.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 4
    22:19
    22:23
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:55
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:55
    06:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:35
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:44
    Tozawa
    戸沢
    Ga
    10:44
    12:07
  4. 4
    06:42 - 13:57
    7h 15min JPY 49.360 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:50
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:50
    06:57
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:27
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:41
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:34
    Tozawa
    戸沢
    Ga
    12:34
    13:57
  5. 5
    20:30 - 08:43
    12h 13min JPY 363.800
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    20:30
    08:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.