Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

难波(大阪地铁) → 大泽温泉

Xuất phát lúc
23:38 04/27, 2024
  1. 1
    00:10 - 10:55
    10h 45min JPY 24.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:19
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:19
    00:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:42
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:16
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    10:16
    10:19
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:30
    10:55
    Osawa Onsen (Iwate)
    大沢温泉(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:55
  2. 2
    00:06 - 10:55
    10h 49min JPY 24.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:15
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    00:15
    00:26
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:42
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:16
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    10:16
    10:19
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:30
    10:55
    Osawa Onsen (Iwate)
    大沢温泉(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:55
  3. 3
    06:42 - 13:25
    6h 43min JPY 45.030 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:50
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:50
    06:57
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:27
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:45
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:19
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    12:19
    12:22
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:00
    13:25
    Osawa Onsen (Iwate)
    大沢温泉(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:25
  4. 4
    05:55 - 13:25
    7h 30min JPY 45.210 IC JPY 45.209 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    05:55
    06:05
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    11:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:40
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    11:40
    11:43
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:00
    13:25
    Osawa Onsen (Iwate)
    大沢温泉(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:25
  5. 5
    23:38 - 11:16
    11h 38min JPY 467.000
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    23:38
    11:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.