Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

난바(오사카 메트로) → 초밥 오마사

Xuất phát lúc
03:29 05/01, 2024
  1. 1
    05:44 - 13:57
    8h 13min JPY 37.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 4
    05:44
    05:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:34
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    11:21
    Yanaizu(Miyagi)
    柳津(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    13:22
    Kesennuma
    気仙沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:52
    Hachiman-Ohashi(Toryo-Koko)
    八幡大橋(東陵高校)
    Ga
    13:52
    13:57
  2. 2
    05:30 - 13:57
    8h 27min JPY 37.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 4
    05:30
    05:42
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:28
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:34
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    11:21
    Yanaizu(Miyagi)
    柳津(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    13:22
    Kesennuma
    気仙沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:52
    Hachiman-Ohashi(Toryo-Koko)
    八幡大橋(東陵高校)
    Ga
    13:52
    13:57
  3. 3
    05:29 - 13:57
    8h 28min JPY 38.150 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    05:37
    05:39
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:32
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:32
    06:37
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:34
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    11:21
    Yanaizu(Miyagi)
    柳津(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    13:22
    Kesennuma
    気仙沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:52
    Hachiman-Ohashi(Toryo-Koko)
    八幡大橋(東陵高校)
    Ga
    13:52
    13:57
  4. 4
    05:29 - 14:20
    8h 51min JPY 37.980 IC JPY 37.981 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    05:37
    05:39
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:32
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:32
    06:37
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:38
    09:46
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    10:50
    13:29
    Kesennuma Shiyakusho Mae
    気仙沼市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:12
    Suido Office (Kesennuma)
    水道事業所(気仙沼市)
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:20
  5. 5
    03:29 - 15:24
    11h 55min JPY 458.800
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    03:29
    15:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.