Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

難波(大阪地鐵) → 高木酒造

Xuất phát lúc
21:24 05/01, 2024
  1. 1
    23:33 - 11:34
    12h 1min JPY 26.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:44
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:44
    23:49
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:50
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:12
    10:29
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    West Exit
    10:29
    10:32
    Murayama Eki-mae [West Exit]
    村山駅前[西口]
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:18
    Fukazawa (Yamagata)
    深沢(山形県)
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:34
  2. 2
    23:14 - 11:34
    12h 20min JPY 23.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    23:14
    23:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    07:00
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス2番のりば
    07:00
    07:15
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:37
    10:29
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    West Exit
    10:29
    10:32
    Murayama Eki-mae [West Exit]
    村山駅前[西口]
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:18
    Fukazawa (Yamagata)
    深沢(山形県)
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:34
  3. 3
    22:04 - 11:34
    13h 30min JPY 22.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 4
    22:20
    22:24
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:55
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:55
    06:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:12
    10:29
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    West Exit
    10:29
    10:32
    Murayama Eki-mae [West Exit]
    村山駅前[西口]
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:18
    Fukazawa (Yamagata)
    深沢(山形県)
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:34
  4. 4
    06:30 - 12:34
    6h 4min JPY 41.960 IC JPY 41.956 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    06:30
    06:40
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    07:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:05
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:56
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    East Exit
    10:56
    11:01
    Murayama Eki-mae
    村山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:32
    Tominami
    富並
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:34
  5. 5
    21:24 - 07:20
    9h 56min JPY 307.700
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    21:24
    07:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.