Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

難波(大阪地鐵) → 味 太助

Xuất phát lúc
16:49 05/01, 2024
  1. 1
    18:31 - 21:53
    3h 22min JPY 39.460 IC JPY 39.461 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    18:40
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    18:40
    18:47
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:01
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:09
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    21:39
    21:44
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    60番のりば
    21:45
    21:49
    Chamber of Commerce Mae (Miyagi)
    商工会議所前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    21:49
    21:53
  2. 2
    18:20 - 21:53
    3h 33min JPY 39.430 IC JPY 39.431 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    18:20
    18:30
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    21:39
    21:44
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    60番のりば
    21:45
    21:49
    Chamber of Commerce Mae (Miyagi)
    商工会議所前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    21:49
    21:53
  3. 3
    18:16 - 22:00
    3h 44min JPY 39.630 IC JPY 39.628 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    18:46
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    18:46
    18:54
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:09
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:33
    Nagamachi
    長町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:54
    Kotodaikoen
    勾当台公園
    Ga
    South Exit 3
    21:54
    22:00
  4. 4
    17:05 - 22:05
    5h 0min JPY 22.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:14
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    17:14
    17:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    20:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    21:47
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    21:47
    21:54
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    21:57
    22:01
    Chamber of Commerce Mae (Miyagi)
    商工会議所前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:05
  5. 5
    16:49 - 02:48
    9h 59min JPY 331.300
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    16:49
    02:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.