Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → Yakushimaturiuekishi

Xuất phát lúc
06:47 05/01, 2024
  1. 1
    06:47 - 10:31
    3h 44min JPY 41.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    06:55
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:55
    07:02
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:18
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:05
    Yamagata
    山形
    Ga
    10:05
    10:11
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:17
    10:28
    Yakushido (Yamagata)
    薬師堂(山形県)
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:31
  2. 2
    06:47 - 10:35
    3h 48min JPY 41.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    06:55
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:55
    07:02
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:18
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:05
    Yamagata
    山形
    Ga
    10:05
    10:11
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:17
    10:28
    Go-chu-guchi
    五中口
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:35
  3. 3
    08:02 - 12:49
    4h 47min JPY 40.590 IC JPY 40.591 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:11
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:11
    08:18
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:13
    11:18
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:20
    12:25
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:28
    Center Building Mae (Yamagata)
    センタービル前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:46
    Yamagata Beauty school Mae
    山形美容専門学校前
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:49
  4. 4
    06:47 - 13:16
    6h 29min JPY 23.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:44
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    12:44
    12:47
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:12
    Nishi Dori Kado
    西通り角
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:16
  5. 5
    06:47 - 16:30
    9h 43min JPY 294.700
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    06:47
    16:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.