Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

难波(大阪地铁) → 道路休息站 喜多之乡

Xuất phát lúc
03:42 05/03, 2024
  1. 1
    06:30 - 13:06
    6h 36min JPY 43.490 IC JPY 43.488 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    06:30
    06:40
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    07:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:00
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:42
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    11:42
    13:06
  2. 2
    06:30 - 13:06
    6h 36min JPY 43.490 IC JPY 43.488 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    06:30
    06:40
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    07:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:00
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:42
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    11:42
    13:06
  3. 3
    05:39 - 13:06
    7h 27min JPY 20.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:47
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    05:47
    05:56
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:42
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    11:42
    13:06
  4. 4
    05:39 - 13:17
    7h 38min JPY 20.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:42
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    11:42
    11:45
    Kitakata Eki-mae
    喜多方駅前
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:03
    Kitamachi Yubinkyoku Mae
    北町郵便局前
    Trạm Xe buýt
    12:03
    13:17
  5. 5
    03:42 - 12:11
    8h 29min JPY 328.500
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    03:42
    12:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.