Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

難波(大阪地鐵) → Studio mario足利南店

Xuất phát lúc
04:41 05/16, 2024
  1. 1
    05:49 - 11:02
    5h 13min JPY 15.580 IC JPY 15.574 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:43
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:27
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:48
    Tobu-Izumi
    東武和泉
    Ga
    West Exit
    10:48
    11:02
  2. 2
    05:39 - 11:02
    5h 23min JPY 15.580 IC JPY 15.574 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:43
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:27
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:48
    Tobu-Izumi
    東武和泉
    Ga
    West Exit
    10:48
    11:02
  3. 3
    05:39 - 11:19
    5h 40min JPY 16.340 IC JPY 16.332 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:00
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    South Exit
    11:00
    11:02
    Tobu Ashikagashi Sta.
    東武足利市駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:08
    Apita Mae (Tochigi)
    アピタ前(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:19
  4. 4
    05:39 - 11:19
    5h 40min JPY 16.290 IC JPY 16.282 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:47
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    05:47
    05:56
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:00
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    South Exit
    11:00
    11:02
    Tobu Ashikagashi Sta.
    東武足利市駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:08
    Apita Mae (Tochigi)
    アピタ前(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:19
  5. 5
    04:41 - 11:31
    6h 50min JPY 248.100
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    04:41
    11:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.