Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

難波(大阪地鐵) → Chateraise幸手店

Xuất phát lúc
18:02 04/28, 2024
  1. 1
    18:02 - 22:39
    4h 37min JPY 15.120 IC JPY 15.114 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:25
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:49
    Sengendai
    せんげん台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:55
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    22:19
    Satte
    幸手
    Ga
    22:19
    22:39
  2. 2
    18:13 - 22:47
    4h 34min JPY 30.690 IC JPY 30.684 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    18:13
    18:20
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:50
    21:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:00
    21:38
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:46
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:19
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:27
    Satte
    幸手
    Ga
    22:27
    22:47
  3. 3
    18:02 - 22:47
    4h 45min JPY 14.700 IC JPY 14.694 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:25
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    22:27
    Satte
    幸手
    Ga
    22:27
    22:47
  4. 4
    18:16 - 23:13
    4h 57min JPY 14.650 IC JPY 14.644 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:25
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    18:25
    18:34
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:40
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    21:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:05
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:46
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    22:53
    Satte
    幸手
    Ga
    22:53
    23:13
  5. 5
    18:02 - 00:37
    6h 35min JPY 214.200
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    18:02
    00:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.