Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

难波(大阪地铁) → 藤花园(牛岛藤)

Xuất phát lúc
02:56 05/02, 2024
  1. 1
    05:49 - 09:59
    4h 10min JPY 15.380 IC JPY 15.379 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:56
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:17
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:43
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    09:43
    09:46
    Kasukabe Sta. East Exit
    春日部駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:46
    09:53
    Yanagihara (Kasukabe)
    柳原(春日部市)
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:59
  2. 2
    05:29 - 09:59
    4h 30min JPY 15.280 IC JPY 15.274 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:42
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    09:42
    09:45
    Kasukabe Sta. East Exit
    春日部駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:46
    09:53
    Yanagihara (Kasukabe)
    柳原(春日部市)
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:59
  3. 3
    05:29 - 10:00
    4h 31min JPY 15.040 IC JPY 15.034 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:48
    Fujino-ushijima
    藤の牛島
    Ga
    09:48
    10:00
  4. 4
    05:40 - 10:22
    4h 42min JPY 30.490 IC JPY 30.484 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    05:40
    05:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    08:35
    09:20
    Tokyo Skytree Town
    東京スカイツリータウン
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:30
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:03
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:10
    Fujino-ushijima
    藤の牛島
    Ga
    10:10
    10:22
  5. 5
    02:56 - 09:50
    6h 54min JPY 252.400
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    02:56
    09:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.