Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

난바(오사카 메트로) → 아이랏슈 사론 부란 이온 몰 우라와미소노 점

Xuất phát lúc
02:03 05/02, 2024
  1. 1
    05:29 - 09:39
    4h 10min JPY 14.850 IC JPY 14.849 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:57
    Komagome
    駒込
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akabane-iwabuchi
    赤羽岩淵
    Ga
    09:33
    Urawa-misono
    浦和美園
    Ga
    Exit 3
    09:33
    09:39
  2. 2
    05:29 - 09:39
    4h 10min JPY 14.900 IC JPY 14.892 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:43
    Korakuen
    後楽園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akabane-iwabuchi
    赤羽岩淵
    Ga
    09:33
    Urawa-misono
    浦和美園
    Ga
    Exit 3
    09:33
    09:39
  3. 3
    05:29 - 09:39
    4h 10min JPY 14.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    05:37
    05:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:11
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:22
    Higashi-Kawaguchi
    東川口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:33
    Urawa-misono
    浦和美園
    Ga
    Exit 3
    09:33
    09:39
  4. 4
    05:49 - 09:48
    3h 59min JPY 14.820 IC JPY 14.818 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:08
    Oji
    王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akabane-iwabuchi
    赤羽岩淵
    Ga
    09:42
    Urawa-misono
    浦和美園
    Ga
    Exit 3
    09:42
    09:48
  5. 5
    02:03 - 08:33
    6h 30min JPY 244.300
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    02:03
    08:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.