Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → Daikyoji Temple (Shibamata Taishakuten)

Xuất phát lúc
01:57 04/29, 2024
  1. 1
    05:29 - 09:18
    3h 49min JPY 15.170 IC JPY 15.159 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    09:09
    Shin-Shibamata
    新柴又
    Ga
    09:09
    09:11
    Shin-Shibamata Sta.
    新柴又駅
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:16
    Shibamata Taishakuten
    柴又帝釈天
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:18
  2. 2
    05:29 - 09:20
    3h 51min JPY 14.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    05:37
    05:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:38
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:02
    Koiwa
    小岩
    Ga
    South Exit
    09:02
    09:04
    Koiwa Sta.
    小岩駅前
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:18
    Shibamata Taishakuten
    柴又帝釈天
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:20
  3. 3
    05:15 - 09:26
    4h 11min JPY 34.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 4
    05:15
    05:27
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:13
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:10
    09:05
    Koiwa Sta.
    小岩駅前
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:08
    Koiwa Sta.
    小岩駅前
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:24
    Shibamata Taishakuten
    柴又帝釈天
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:26
  4. 4
    05:29 - 09:29
    4h 0min JPY 14.790 IC JPY 14.781 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    09:06
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:25
    Shibamata
    柴又
    Ga
    09:25
    09:29
  5. 5
    01:57 - 08:21
    6h 24min JPY 240.400
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    01:57
    08:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.