Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

難波(大阪地鐵) → docomo店都佐倉站北口店廁所

Xuất phát lúc
08:53 05/01, 2024
  1. 1
    09:06 - 13:19
    4h 13min JPY 15.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:39
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    12:39
    12:45
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:08
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    South Exit
    13:08
    13:12
    Keisei-Sakura Sta. (South Exit)
    京成佐倉駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:14
    13:18
    Kaburagicho 2Chome
    鏑木町二丁目
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:19
  2. 2
    09:06 - 13:23
    4h 17min JPY 15.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:17
    Sakura
    佐倉
    Ga
    South Exit
    13:17
    13:20
    JR Sakura Sta. (North Exit)
    JR佐倉駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:22
    13:22
    Kaburagicho 2Chome
    鏑木町二丁目
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:23
  3. 3
    08:59 - 13:23
    4h 24min JPY 15.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:08
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    09:08
    09:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    12:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:17
    Sakura
    佐倉
    Ga
    South Exit
    13:17
    13:20
    JR Sakura Sta. (North Exit)
    JR佐倉駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:22
    13:22
    Kaburagicho 2Chome
    鏑木町二丁目
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:23
  4. 4
    09:06 - 13:25
    4h 19min JPY 15.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:17
    Sakura
    佐倉
    Ga
    North Exit
    13:17
    13:25
  5. 5
    08:53 - 15:42
    6h 49min JPY 211.400
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    08:53
    15:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.