Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → Yu‧World

Xuất phát lúc
06:44 04/28, 2024
  1. 1
    06:47 - 10:07
    3h 20min JPY 14.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:01
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:05
    Tachiaigawa
    立会川
    Ga
    10:05
    10:07
  2. 2
    06:50 - 10:32
    3h 42min JPY 14.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    10:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:30
    Tachiaigawa
    立会川
    Ga
    10:30
    10:32
  3. 3
    07:40 - 10:48
    3h 8min JPY 33.580 IC JPY 33.577 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    07:40
    07:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:15
    10:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:41
    Heiwajima
    平和島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:46
    Tachiaigawa
    立会川
    Ga
    10:46
    10:48
  4. 4
    07:40 - 10:48
    3h 8min JPY 33.580 IC JPY 33.577 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    07:40
    07:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:15
    10:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:41
    Heiwajima
    平和島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:46
    Tachiaigawa
    立会川
    Ga
    10:46
    10:48
  5. 5
    06:44 - 12:52
    6h 8min JPY 192.600
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    06:44
    12:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.