Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นันบะ (โอซาก้าเมโทร) → ซึรึยะโฉะคุโด

Xuất phát lúc
07:29 05/04, 2024
  1. 1
    07:55 - 11:24
    3h 29min JPY 7.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:04
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:04
    08:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:49
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:29
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    10:29
    10:32
    Miyazu Sta.
    宮津駅
    Trạm Xe buýt
    10:42
    11:22
    Amanohashidate Cable Car Shita
    天橋立ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:24
  2. 2
    07:55 - 11:24
    3h 29min JPY 7.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:04
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:04
    08:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:49
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:40
    Amanohashidate
    天橋立
    Ga
    10:40
    10:44
    Amanohashidate Sta.
    天橋立駅
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:22
    Amanohashidate Cable Car Shita
    天橋立ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:24
  3. 3
    07:55 - 11:24
    3h 29min JPY 7.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:04
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:04
    08:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:49
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:40
    Amanohashidate
    天橋立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:49
    Iwatakiguchi
    岩滝口
    Ga
    10:49
    10:52
    Iwatakiguchi Sta.
    岩滝口駅
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:22
    Amanohashidate Cable Car Shita
    天橋立ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:24
  4. 4
    07:34 - 11:24
    3h 50min JPY 6.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    10:40
    Amanohashidate
    天橋立
    Ga
    10:40
    10:44
    Amanohashidate Sta.
    天橋立駅
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:22
    Amanohashidate Cable Car Shita
    天橋立ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:24
  5. 5
    07:29 - 09:36
    2h 7min JPY 57.900
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    07:29
    09:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.