Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

难波(大阪地铁) → 一畑寺(一畑药师)

Xuất phát lúc
06:02 05/01, 2024
  1. 1
    06:43 - 12:26
    5h 43min JPY 13.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    11:12
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    11:12
    11:18
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:58
    Ichibataguchi
    一畑口
    Ga
    11:58
    12:01
    Ichibataguchi Sta.
    一畑口駅
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:20
    Ichibata Yakushi
    一畑薬師
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:26
  2. 2
    07:13 - 13:20
    6h 7min JPY 8.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    07:13
    07:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    10:55
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:04
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    12:17
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    12:17
    12:23
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:58
    Ichibataguchi
    一畑口
    Ga
    12:58
    13:01
    Ichibataguchi Sta.
    一畑口駅
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:14
    Ichibata Yakushi
    一畑薬師
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:20
  3. 3
    06:27 - 13:20
    6h 53min JPY 7.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:52
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    06:52
    06:56
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    07:00
    12:12
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:12
    12:20
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:58
    Ichibataguchi
    一畑口
    Ga
    12:58
    13:01
    Ichibataguchi Sta.
    一畑口駅
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:14
    Ichibata Yakushi
    一畑薬師
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:20
  4. 4
    06:27 - 13:20
    6h 53min JPY 7.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:41
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 1
    06:41
    06:47
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    12:12
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:12
    12:20
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:58
    Ichibataguchi
    一畑口
    Ga
    12:58
    13:01
    Ichibataguchi Sta.
    一畑口駅
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:14
    Ichibata Yakushi
    一畑薬師
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:20
  5. 5
    06:02 - 10:15
    4h 13min JPY 119.100
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    06:02
    10:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.