Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

난바(오사카 메트로) → 도로 휴게소 하와이

Xuất phát lúc
05:24 05/01, 2024
  1. 1
    05:39 - 10:47
    5h 8min JPY 10.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:46
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:07
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:29
    Tomari(Tottori)
    泊(鳥取県)
    Ga
    09:29
    10:47
  2. 2
    05:39 - 11:36
    5h 57min JPY 10.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:46
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:07
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:14
    Tomari(Tottori)
    泊(鳥取県)
    Ga
    10:14
    10:17
    Tomari Eki-mae
    泊駅前
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:12
    Institute of Health and Environment Mae
    衛生環境研究所前
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:36
  3. 3
    05:29 - 11:36
    6h 7min JPY 10.460 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    05:37
    05:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    05:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:46
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:07
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:14
    Tomari(Tottori)
    泊(鳥取県)
    Ga
    10:14
    10:17
    Tomari Eki-mae
    泊駅前
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:12
    Institute of Health and Environment Mae
    衛生環境研究所前
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:36
  4. 4
    07:19 - 12:37
    5h 18min JPY 9.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:28
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    07:28
    07:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    10:43
    10:48
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hawai Onsen
    はわい温泉
    Trạm Xe buýt
    12:13
    Institute of Health and Environment Mae
    衛生環境研究所前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:37
  5. 5
    05:24 - 08:32
    3h 8min JPY 86.000
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    05:24
    08:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.