Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

难波(大阪地铁) → CRUISE CRUISE YOKOHAMA

Xuất phát lúc
17:51 04/28, 2024
  1. 1
    17:53 - 21:01
    3h 8min JPY 13.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:10
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    20:32
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:48
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    20:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    20:55
    21:01
  2. 2
    17:53 - 21:03
    3h 10min JPY 14.080 IC JPY 14.072 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:10
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    20:32
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    20:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Exit 8
    20:54
    21:03
  3. 3
    18:02 - 21:06
    3h 4min JPY 13.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:53
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:00
    21:06
  4. 4
    18:13 - 21:32
    3h 19min JPY 28.800 IC JPY 28.797 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    18:13
    18:20
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:50
    21:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:27
    21:32
  5. 5
    17:51 - 23:42
    5h 51min JPY 187.000
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    17:51
    23:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.