Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

난바(오사카 메트로) → 아오키 결혼

Xuất phát lúc
13:29 05/01, 2024
  1. 1
    13:48 - 16:02
    2h 14min JPY 6.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:34
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    15:49
    Nagamori
    長森
    Ga
    15:49
    16:02
  2. 2
    13:44 - 16:52
    3h 8min JPY 3.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:52
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    13:52
    13:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:23
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:04
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:23
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    16:23
    16:35
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:46
    Tedikara
    手力
    Ga
    Inuyama Exit
    16:46
    16:52
  3. 3
    13:44 - 16:53
    3h 9min JPY 3.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:52
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    13:52
    13:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:23
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:04
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:23
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    16:23
    16:35
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:47
    Takadabashi
    高田橋
    Ga
    Inuyama Exit
    16:47
    16:53
  4. 4
    13:36 - 16:53
    3h 17min JPY 3.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:23
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:04
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:23
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    16:23
    16:35
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:47
    Takadabashi
    高田橋
    Ga
    Inuyama Exit
    16:47
    16:53
  5. 5
    13:29 - 15:50
    2h 21min JPY 71.700
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    13:29
    15:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.