Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → Daibutsu Kiridoshi

Xuất phát lúc
06:22 04/28, 2024
  1. 1
    06:29 - 10:24
    3h 55min JPY 14.820 IC JPY 14.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    09:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:52
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:05
    Shonan-Fukasawa
    湘南深沢
    Ga
    10:05
    10:09
    Fukasawa (Prefectural road Side/Kanagawa)
    深沢〔県道側/神奈川県〕
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:18
    Daibutsuzaka
    大仏坂
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:24
  2. 2
    06:42 - 10:31
    3h 49min JPY 14.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    09:17
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:07
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    10:07
    10:12
    Kamakura Shiyakusho Mae
    鎌倉市役所前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:24
    Nakanosaka
    仲ノ坂
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:31
  3. 3
    06:42 - 10:33
    3h 51min JPY 14.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    09:17
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:07
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    10:07
    10:11
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:15
    10:26
    Daibutsuzaka
    大仏坂
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:33
  4. 4
    06:29 - 10:44
    4h 15min JPY 15.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:06
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit
    10:06
    10:10
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    10:38
    Daibutsuzaka
    大仏坂
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:44
  5. 5
    06:22 - 12:14
    5h 52min JPY 182.000
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    06:22
    12:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.