Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นันบะ (โอซาก้าเมโทร) → ไมอามี่ชายหาดฮิโรบะ

Xuất phát lúc
10:09 05/01, 2024
  1. 1
    10:12 - 13:58
    3h 46min JPY 13.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:26
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit
    13:26
    13:30
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:35
    13:50
    Enoshima (Kanagawa)
    江ノ島(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:58
  2. 2
    10:12 - 13:58
    3h 46min JPY 13.640 IC JPY 13.637 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:29
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:42
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    13:42
    13:46
    Enoshima Kaigan
    江ノ島海岸
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:50
    Enoshima (Kanagawa)
    江ノ島(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:58
  3. 3
    10:10 - 14:24
    4h 14min JPY 29.390 IC JPY 29.382 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    10:10
    10:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    13:49
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:05
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    14:05
    14:24
  4. 4
    10:10 - 14:28
    4h 18min JPY 14.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:18
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    10:18
    10:27
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:34
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:53
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit
    13:53
    13:57
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:05
    14:20
    Enoshima (Kanagawa)
    江ノ島(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:28
  5. 5
    10:09 - 16:06
    5h 57min JPY 182.300
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    10:09
    16:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.