Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

난바(오사카 메트로) → 베르니 공원

Xuất phát lúc
19:11 04/27, 2024
  1. 1
    19:18 - 23:04
    3h 46min JPY 14.240 IC JPY 14.233 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    22:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    22:55
    Shioiri
    汐入
    Ga
    22:55
    23:04
  2. 2
    19:18 - 23:19
    4h 1min JPY 14.490 IC JPY 14.478 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    22:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:46
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:10
    Shioiri
    汐入
    Ga
    23:10
    23:19
  3. 3
    19:18 - 23:43
    4h 25min JPY 15.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    22:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    23:36
    Yokosuka
    横須賀
    Ga
    23:36
    23:43
  4. 4
    19:38 - 23:45
    4h 7min JPY 29.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 4
    19:38
    19:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    19:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    20:38
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:56
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:36
    Shioiri
    汐入
    Ga
    23:36
    23:45
  5. 5
    19:11 - 01:13
    6h 2min JPY 193.900
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    19:11
    01:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.