Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

難波(大阪地鐵) → 手打十割蕎麥麵店 蕎仙

Xuất phát lúc
04:05 05/22, 2024
  1. 1
    06:22 - 10:40
    4h 18min JPY 13.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Minamiito
    南伊東
    Ga
    10:07
    10:11
    Minami Ito Sta. Ent.
    南伊東駅口
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:34
    Sakuranosato (Shizuoka)
    桜の里(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:40
  2. 2
    06:17 - 10:40
    4h 23min JPY 13.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Minamiito
    南伊東
    Ga
    10:07
    10:11
    Minami Ito Sta. Ent.
    南伊東駅口
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:34
    Sakuranosato (Shizuoka)
    桜の里(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:40
  3. 3
    05:39 - 10:40
    5h 1min JPY 13.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:42
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Minamiito
    南伊東
    Ga
    10:07
    10:11
    Minami Ito Sta. Ent.
    南伊東駅口
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:34
    Sakuranosato (Shizuoka)
    桜の里(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:40
  4. 4
    06:47 - 11:38
    4h 51min JPY 14.310 IC JPY 14.312 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    10:01
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:02
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Yamamo Exit(South Exit)
    11:02
    11:07
    Izukogen Sta. Yamamoguchi
    伊豆高原駅やまも口
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:32
    Sakuranosato (Shizuoka)
    桜の里(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:38
  5. 5
    04:05 - 09:42
    5h 37min JPY 201.900
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    04:05
    09:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.