Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นันบะ (โอซาก้าเมโทร) → อุมิโนะเรสเตอร์รอง

Xuất phát lúc
22:24 04/27, 2024
  1. 1
    22:38 - 08:36
    9h 58min JPY 9.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:56
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    06:56
    07:09
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第2浮桟橋高速艇のりば
    07:41
    08:16
    Ieura Port <Teshima Kagawa Prefecture>
    家浦港<香川県豊島>
    Cảng
    08:18
    08:36
  2. 2
    22:38 - 08:38
    10h 0min JPY 9.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:31
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    06:31
    06:44
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第2浮桟橋高速艇のりば
    07:41
    08:16
    Ieura Port <Teshima Kagawa Prefecture>
    家浦港<香川県豊島>
    Cảng
    08:18
    08:21
    Ieura Port
    家浦港
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Suzuri Assembly Hall Mae
    硯集会所前
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:38
  3. 3
    05:59 - 09:23
    3h 24min JPY 7.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    08:25
    Uno
    宇野
    Ga
    08:25
    08:32
    Uno Port
    宇野港
    Cảng
    08:40
    09:05
    Ieura Port <Teshima Kagawa Prefecture>
    家浦港<香川県豊島>
    Cảng
    09:07
    09:23
  4. 4
    23:18 - 09:23
    10h 5min JPY 4.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:26
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    23:26
    23:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    01:05
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    06:51
    06:57
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:30
    08:22
    Uno Port (Bus)
    宇野港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:24
    Uno Port
    宇野港
    Cảng
    08:40
    09:05
    Ieura Port <Teshima Kagawa Prefecture>
    家浦港<香川県豊島>
    Cảng
    09:07
    09:23
  5. 5
    22:24 - 01:53
    3h 29min JPY 98.400
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    22:24
    01:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.