Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

難波(大阪地鐵) → Early Bird

Xuất phát lúc
23:48 04/27, 2024
  1. 1
    00:10 - 10:16
    10h 6min JPY 23.820 IC JPY 23.815 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:19
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:19
    00:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    06:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    07:30
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B2
    07:30
    07:40
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    07:45
    10:05
    Shikinejima Nobushi Port
    式根島野伏港
    Cảng
    10:07
    10:16
  2. 2
    00:10 - 10:16
    10h 6min JPY 23.810 IC JPY 23.809 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:19
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:19
    00:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    06:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:14
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:30
    Takeshiba
    竹芝
    Ga
    East Exit
    07:30
    07:31
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    07:45
    10:05
    Shikinejima Nobushi Port
    式根島野伏港
    Cảng
    10:07
    10:16
  3. 3
    00:10 - 10:16
    10h 6min JPY 25.710 IC JPY 25.708 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:19
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:19
    00:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    07:30
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B2
    07:30
    07:40
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    07:45
    10:05
    Shikinejima Nobushi Port
    式根島野伏港
    Cảng
    10:07
    10:16
  4. 4
    00:06 - 10:16
    10h 10min JPY 23.820 IC JPY 23.815 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:15
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    00:15
    00:26
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    06:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    07:30
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B2
    07:30
    07:40
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    07:45
    10:05
    Shikinejima Nobushi Port
    式根島野伏港
    Cảng
    10:07
    10:16
  5. 5
    23:48 - 08:08
    8h 20min JPY 241.100
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    23:48
    08:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.