Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

난바(오사카 메트로) → 소용돌이 조수 관찰 체험 크루즈선 헬리오스

Xuất phát lúc
03:54 04/28, 2024
  1. 1
    06:09 - 09:26
    3h 17min JPY 3.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:17
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:17
    06:24
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:53
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    06:53
    06:57
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:20
    Kuga no Port Seidan
    陸の港西淡
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:24
    Kuga no Port Seidan
    陸の港西淡
    Trạm Xe buýt
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shichikita (Hyogo)
    志知北(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    Ibi
    伊毘
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:26
  2. 2
    05:59 - 09:26
    3h 27min JPY 2.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:07
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    06:07
    06:13
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:45
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    06:45
    06:49
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:20
    Kuga no Port Seidan
    陸の港西淡
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:24
    Kuga no Port Seidan
    陸の港西淡
    Trạm Xe buýt
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shichikita (Hyogo)
    志知北(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    Ibi
    伊毘
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:26
  3. 3
    05:29 - 09:26
    3h 57min JPY 2.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    05:37
    05:43
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:52
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    06:52
    06:56
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:20
    Kuga no Port Seidan
    陸の港西淡
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:24
    Kuga no Port Seidan
    陸の港西淡
    Trạm Xe buýt
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shichikita (Hyogo)
    志知北(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    Ibi
    伊毘
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:26
  4. 4
    05:19 - 09:26
    4h 7min JPY 3.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:34
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:57
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    06:57
    07:05
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:52
    Kuga no Port Seidan
    陸の港西淡
    Trạm Xe buýt
    07:52
    07:56
    Kuga no Port Seidan
    陸の港西淡
    Trạm Xe buýt
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shichikita (Hyogo)
    志知北(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    Ibi
    伊毘
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:26
  5. 5
    03:54 - 05:35
    1h 41min JPY 54.500
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    03:54
    05:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.