Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นันบะ (โอซาก้าเมโทร) → ฟุจิยะวาคายามะฮิคุม่ามิยามาเอะ

Xuất phát lúc
02:02 05/01, 2024
  1. 1
    05:00 - 07:00
    2h 0min JPY 1.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 4
    05:00
    05:12
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:48
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:28
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:40
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    06:56
    Nichizengu
    日前宮
    Ga
    06:56
    07:00
  2. 2
    04:59 - 07:00
    2h 1min JPY 1.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    04:59
    05:07
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:17
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:40
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:43
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    06:56
    Nichizengu
    日前宮
    Ga
    06:56
    07:00
  3. 3
    04:41 - 07:00
    2h 19min JPY 1.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 4
    04:41
    04:53
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    04:56
    06:28
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:40
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    06:56
    Nichizengu
    日前宮
    Ga
    06:56
    07:00
  4. 4
    05:53 - 07:40
    1h 47min JPY 1.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    05:59
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:22
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:36
    Nichizengu
    日前宮
    Ga
    07:36
    07:40
  5. 5
    02:02 - 03:11
    1h 9min JPY 32.800
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    02:02
    03:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.