Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

难波(大阪地铁) → 伯方盐味拉面三和 伯方岛总店

Xuất phát lúc
19:16 05/01, 2024
  1. 1
    19:34 - 07:12
    11h 38min JPY 10.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    19:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    21:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:52
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    21:52
    21:58
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    22:11
    22:45
    Habu Port Ferry Terminal <Innoshima Island>
    土生港旅客ターミナル<因島>
    Cảng
    06:22
    06:44
    Iwagi Port
    岩城港
    Cảng
    06:51
    07:03
    Kinoura Port <Hakatajima Island>
    木浦港<伯方島>
    Cảng
    07:05
    07:12
  2. 2
    22:59 - 08:19
    9h 20min JPY 10.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    22:59
    23:05
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    23:05
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:49
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    06:49
    06:53
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2
    06:58
    07:35
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:37
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:18
    Hakata Keisatsusho
    伯方警察署
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:19
  3. 3
    20:12 - 08:19
    12h 7min JPY 6.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:21
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    20:21
    20:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:34
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:09
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    06:39
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    06:39
    06:45
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:59
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:03
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:18
    Hakata Keisatsusho
    伯方警察署
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:19
  4. 4
    19:55 - 08:19
    12h 24min JPY 6.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    21:34
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:09
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    06:39
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    06:39
    06:45
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:59
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:03
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:18
    Hakata Keisatsusho
    伯方警察署
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:19
  5. 5
    19:16 - 22:56
    3h 40min JPY 114.000
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    19:16
    22:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.