Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

难波(大阪地铁) → 有田陶瓷美术馆

Xuất phát lúc
10:38 05/21, 2024
  1. 1
    10:52 - 15:33
    4h 41min JPY 17.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:43
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:23
    Kamiarita
    上有田
    Ga
    15:23
    15:33
  2. 2
    10:52 - 15:35
    4h 43min JPY 17.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:43
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:23
    Kamiarita
    上有田
    Ga
    15:23
    15:27
    Kami Arita Sta. Iriguchi
    上有田駅入口
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:34
    Fudanotsuji (Saga)
    札の辻(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:35
  3. 3
    11:12 - 16:38
    5h 26min JPY 17.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    14:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:56
    Arita
    有田
    Ga
    15:56
    15:59
    Arita Eki-mae
    有田駅前
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:37
    Fudanotsuji (Saga)
    札の辻(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:38
  4. 4
    11:40 - 17:12
    5h 32min JPY 34.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    11:40
    11:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    16:02
    Hiu Eki-mae
    日宇駅前
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:09
    Hiu
    日宇
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:26
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    17:02
    Kamiarita
    上有田
    Ga
    17:02
    17:12
  5. 5
    10:38 - 18:53
    8h 15min JPY 273.100
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    10:38
    18:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.