Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

難波(大阪地鐵) → 至幸的紅茶專門店 紅茶之店 RiverFlow

Xuất phát lúc
15:35 05/22, 2024
  1. 1
    15:56 - 20:39
    4h 43min JPY 16.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:11
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    18:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:23
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:19
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    20:19
    20:22
    Nishitetsu Yanagawa Sta.
    西鉄柳川(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:35
    Ohana-mae
    御花前
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:39
  2. 2
    15:56 - 20:39
    4h 43min JPY 16.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:11
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    18:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:20
    Tenjin
    天神
    Ga
    19:20
    19:27
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:19
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    20:19
    20:22
    Nishitetsu Yanagawa Sta.
    西鉄柳川(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:35
    Ohana-mae
    御花前
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:39
  3. 3
    15:40 - 20:39
    4h 59min JPY 33.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    15:40
    15:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:12
    Tenjin
    天神
    Ga
    19:12
    19:19
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:19
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    20:19
    20:22
    Nishitetsu Yanagawa Sta.
    西鉄柳川(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:35
    Ohana-mae
    御花前
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:39
  4. 4
    16:35 - 21:29
    4h 54min JPY 16.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    19:53
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:49
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    20:49
    21:29
  5. 5
    15:35 - 23:29
    7h 54min JPY 258.200
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    15:35
    23:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.