Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นันบะ (โอซาก้าเมโทร) → JAกรีนคุมาโมโตะมิโดริโนะซิมโฟนีโฮคุบุ

Xuất phát lúc
00:15 04/29, 2024
  1. 1
    05:29 - 10:06
    4h 37min JPY 19.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:30
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:41
    Arisa
    有佐
    Ga
    09:41
    09:43
    Arisa Sta.
    有佐駅前
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:04
    Mikura [Bunsei]
    御倉[文政]
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:06
  2. 2
    06:19 - 10:51
    4h 32min JPY 19.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:34
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    10:18
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:34
    Arisa
    有佐
    Ga
    10:34
    10:36
    Arisa Sta.
    有佐駅前
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:44
    Shinkawabashi (Kumamoto)
    新川橋(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:51
  3. 3
    05:29 - 10:51
    5h 22min JPY 19.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:06
    Arisa
    有佐
    Ga
    10:06
    10:08
    Arisa Sta.
    有佐駅前
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:44
    Shinkawabashi (Kumamoto)
    新川橋(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:51
  4. 4
    06:10 - 11:03
    4h 53min JPY 32.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    06:10
    06:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:31
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:34
    Shin-yatsushiro Sta. (West Exit)
    新八代駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:56
    Shinkawabashi (Kumamoto)
    新川橋(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:03
  5. 5
    00:15 - 08:57
    8h 42min JPY 344.000
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    00:15
    08:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.