Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

난바(오사카 메트로) → Tacoma Shoe Repair&Custom

Xuất phát lúc
22:33 04/27, 2024
  1. 1
    05:55 - 10:51
    4h 56min JPY 30.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    05:55
    06:05
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:34
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:25
    Aburatsu
    油津
    Ga
    10:25
    10:51
  2. 2
    05:55 - 10:56
    5h 1min JPY 30.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    05:55
    06:05
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:34
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:21
    Nichinan
    日南
    Ga
    10:21
    10:23
    Nichinan Eki-mae
    日南駅前
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:45
    Kenpoji
    見法寺
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:56
  3. 3
    05:29 - 10:56
    5h 27min JPY 31.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    05:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    05:57
    06:05
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:37
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:34
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:21
    Nichinan
    日南
    Ga
    10:21
    10:23
    Nichinan Eki-mae
    日南駅前
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:45
    Kenpoji
    見法寺
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:56
  4. 4
    06:19 - 11:34
    5h 15min JPY 35.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:47
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:47
    06:55
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:23
    Umegahama
    梅ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:34
  5. 5
    22:33 - 09:03
    10h 30min JPY 424.300
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    22:33
    09:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.