Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
Phần trên của tìm lộ trình
ฮาเนดะกูโคไดอิจิตามินารุ(รถบัสรับส่งสนามบิน) → 茂原駅(高速バス)
- Xuất phát lúc
- 03:05 06/27, 2024
-
105:03 - 07:072h 4min JPY 2.090 IC JPY 2.094 Đổi tàu 1 lần
- ฮาเนดะกูโคไดอิจิตามินารุ(รถบัสรับส่งสนามบิน)
- Trạm Xe buýt
- 10番のりば
05:03Walk508m 7min- Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
- 羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 15番のりば
05:107 Stops東京空港交通 羽田空港-幕張・千葉エリアKeihinkyuko Bus Airport Bus đến Chibachuo Sta. West ExitJPY 1.500 1h 8minHaneda Airport Terminal 2 (Airport Bus) Đến Chiba Sta. West Exit Bảng giờ- Chiba Sta. West Exit
- 千葉駅西口
- Trạm Xe buýt
06:18Walk178m 8min06:2710 StopsJR Sotobo Lineđến Kazusa-Ichinomiya Sân ga: 5JPY 590 IC JPY 594 38minChiba Đến Mobara Bảng giờ- Mobara
- 茂原
- Ga
- South Exit
07:05Walk76m 2min-
茂原駅(高速バス)
- Trạm Xe buýt
- 南口5番のりば
-
205:03 - 07:072h 4min JPY 2.070 Đổi tàu 2 lần
- ฮาเนดะกูโคไดอิจิตามินารุ(รถบัสรับส่งสนามบิน)
- Trạm Xe buýt
- 10番のりば
05:03Walk508m 7min- Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
- 羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 15番のりば
05:101 Stops東京空港交通 羽田空港-幕張・千葉エリアKeihinkyuko Bus Airport Bus đến Chibachuo Sta. West ExitJPY 1.300 39minHaneda Airport Terminal 2 (Airport Bus) Đến Kaihimmakuhari Sta. Bảng giờ- Kaihimmakuhari Sta.
- 海浜幕張駅
- Trạm Xe buýt
05:49Walk110m 6min06:184 StopsJR Keiyo Lineđến Soga Sân ga: 1, 2 Lên xe: Front/Middle12minKaihimmakuhari Đến Soga Bảng giờ06:338 StopsJR Sotobo Lineđến Kazusa-Ichinomiya Sân ga: 5, 6JPY 770 IC JPY 770 32minSoga Đến Mobara Bảng giờ- Mobara
- 茂原
- Ga
- South Exit
07:05Walk76m 2min-
茂原駅(高速バス)
- Trạm Xe buýt
- 南口5番のりば
-
305:08 - 07:292h 21min JPY 1.860 IC JPY 1.861 Đổi tàu 3 lần
- ฮาเนดะกูโคไดอิจิตามินารุ(รถบัสรับส่งสนามบิน)
- Trạm Xe buýt
05:08Walk41m 2min05:135 StopsTokyo Monorail Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 20minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ05:393 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front7minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ05:559 StopsJR Sobu Main Line Rapid(Tokyo-Choshi)đến Sakura(Chiba) Sân ga: Sobu Line underground platform 2 Lên xe: Front/Middle/Back38minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:5010 StopsJR Sotobo Lineđến Kazusa-Ichinomiya Sân ga: 5JPY 1.340 IC JPY 1.342 37minChiba Đến Mobara Bảng giờ- Mobara
- 茂原
- Ga
- South Exit
07:27Walk76m 2min-
茂原駅(高速バス)
- Trạm Xe buýt
- 南口5番のりば
-
405:27 - 07:512h 24min JPY 1.850 IC JPY 1.845 Đổi tàu 2 lần
- ฮาเนดะกูโคไดอิจิตามินารุ(รถบัสรับส่งสนามบิน)
- Trạm Xe buýt
05:27Walk167m 4min05:342 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ06:012 StopsJR Yokosuka Lineđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 138minShinagawa Đến Tokyo Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
9 StopsJR Sobu Main Line Rapid(Tokyo-Choshi)đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: Sobu Line underground platform 3 Lên xe: Front/Middle/Back41minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 07:1010 StopsJR Sotobo Lineđến Kazusa-Ichinomiya Sân ga: 6JPY 1.520 IC JPY 1.518 39minChiba Đến Mobara Bảng giờ- Mobara
- 茂原
- Ga
- South Exit
07:49Walk76m 2min-
茂原駅(高速バス)
- Trạm Xe buýt
- 南口5番のりば
-
503:05 - 04:061h 1min JPY 31.900
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.