Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาเนดะกูโคไดอิจิตามินารุ(รถบัสรับส่งสนามบิน) → 茂原駅(高速バス)

Xuất phát lúc
03:05 06/27, 2024
  1. 1
    05:03 - 07:07
    2h 4min JPY 2.090 IC JPY 2.094 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ฮาเนดะกูโคไดอิจิตามินารุ(รถบัสรับส่งสนามบิน)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    05:03
    05:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:10
    06:18
    Chiba Sta. West Exit
    千葉駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:18
    06:26
    Chiba
    千葉
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:05
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    07:05
    07:07
    茂原駅(高速バス)
    Trạm Xe buýt
    南口5番のりば
  2. 2
    05:03 - 07:07
    2h 4min JPY 2.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮาเนดะกูโคไดอิจิตามินารุ(รถบัสรับส่งสนามบิน)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    05:03
    05:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:10
    05:49
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    05:49
    05:55
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:05
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    07:05
    07:07
    茂原駅(高速バス)
    Trạm Xe buýt
    南口5番のりば
  3. 3
    05:08 - 07:29
    2h 21min JPY 1.860 IC JPY 1.861 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาเนดะกูโคไดอิจิตามินารุ(รถบัสรับส่งสนามบิน)
    Trạm Xe buýt
    05:08
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:33
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:27
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    07:27
    07:29
    茂原駅(高速バス)
    Trạm Xe buýt
    南口5番のりば
  4. 4
    05:27 - 07:51
    2h 24min JPY 1.850 IC JPY 1.845 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮาเนดะกูโคไดอิจิตามินารุ(รถบัสรับส่งสนามบิน)
    Trạm Xe buýt
    05:27
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:51
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:49
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    07:49
    07:51
    茂原駅(高速バス)
    Trạm Xe buýt
    南口5番のりば
  5. 5
    03:05 - 04:06
    1h 1min JPY 31.900
    cancel cancel
    ฮาเนดะกูโคไดอิจิตามินารุ(รถบัสรับส่งสนามบิน)
    03:05
    04:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.