Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新横滨站前(阿苏细亚新横滨酒店)(运行暂停) → 羽田机场第1航站楼(机场巴士)

Xuất phát lúc
20:25 05/23, 2024
  1. 1
    20:25 - 20:55
    30min JPY 1.000 Không đổi tàu
    cancel cancel
    新横滨站前(阿苏细亚新横滨酒店)(运行暂停)
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:25
    20:55
    羽田机场第1航站楼(机场巴士)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
  2. 2
    20:29 - 21:26
    57min JPY 650 IC JPY 639 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新横滨站前(阿苏细亚新横滨酒店)(运行暂停)
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:32
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4B
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:04
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:23
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    21:23
    21:26
    羽田机场第1航站楼(机场巴士)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
  3. 3
    20:36 - 21:37
    1h 1min JPY 650 IC JPY 639 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    新横滨站前(阿苏细亚新横滨酒店)(运行暂停)
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    20:36
    20:39
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4B
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:53
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    21:34
    21:37
    羽田机场第1航站楼(机场巴士)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
  4. 4
    20:35 - 21:37
    1h 2min JPY 550 IC JPY 541 Đổi tàu 1 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    新横滨站前(阿苏细亚新横滨酒店)(运行暂停)
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:35
    20:39
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:51
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    20:51
    20:57
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    21:34
    21:37
    羽田机场第1航站楼(机场巴士)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
  5. 5
    20:25 - 20:59
    34min JPY 9.500
    cancel cancel
    新横滨站前(阿苏细亚新横滨酒店)(运行暂停)
    新横浜駅
    20:25
    20:59
    羽田机场第1航站楼(机场巴士)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.