Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東京成田國際機場 → 大分機場

Xuất phát lúc
19:38 05/30, 2024
  1. 1
    22:44 - 08:05
    9h 21min JPY 40.650 IC JPY 40.629 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    東京成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:44
    23:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:50
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    大分機場
    大分空港
    Sân bay
  2. 2
    22:31 - 08:05
    9h 34min JPY 40.450 IC JPY 40.434 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    東京成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:31
    22:55
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    22:58
    00:10
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    大分機場
    大分空港
    Sân bay
  3. 3
    20:55 - 08:05
    11h 10min JPY 42.000 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    東京成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:35
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    21:35
    22:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    大分機場
    大分空港
    Sân bay
  4. 4
    19:55 - 08:05
    12h 10min JPY 42.000 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    東京成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:55
    20:35
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    20:35
    21:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    大分機場
    大分空港
    Sân bay
  5. 5
    19:38 - 09:48
    14h 10min JPY 460.800
    cancel cancel
    東京成田國際機場
    成田空港(空路)
    19:38
    09:48
    大分機場
    大分空港
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.