Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
%E0%B9%82%E0%B8%95%E0%B9%80%E0%B8%81%E0%B8%B5%E0%B8%A2%E0%B8%A7 → %E0%B8%8A%E0%B8%B4%E0%B8%99%E0%B8%A2%E0%B8%B2%E0%B8%A1%E0%B8%B2%E0%B8%81%E0%B8%B8%E0%B8%88%E0%B8%B4
- Xuất phát lúc
- 10:23 05/28, 2024
-
111:30 - 15:033h 33min JPY 44.250 IC JPY 44.246 Đổi tàu 3 lần11:301 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Isogo Sân ga: 6 Lên xe: Middle/BackJPY 170 IC JPY 167 4minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ11:402 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
11:56Walk0m 2min12:301 StopsJALJAL293 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.650 1h 45minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
14:20Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
14:302 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
15:00Walk150m 3min -
211:50 - 15:233h 33min JPY 41.020 IC JPY 41.015 Đổi tàu 3 lần11:504 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Isogo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 180 IC JPY 178 11minTokyo Đến Shinagawa Bảng giờ12:051 StopsKeikyu Main Line Airport Rapid Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Haneda Airport Terminal 3(Keikyu) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
- 羽田空港第3ターミナル(京急)
- Ga
1 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 2minHaneda Airport Terminal 3(Keikyu) Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
12:19Walk0m 2min12:551 StopsSFJSFJ13 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 39.600 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
14:40Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
14:502 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
15:20Walk150m 3min -
311:12 - 15:334h 21min JPY 20.470 Không đổi tàu11:129 StopsNozomiNozomi 27 đến Hakata Sân ga: 18JPY 12.870 4h 21min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.450 Toa Xanh -
411:03 - 16:105h 7min JPY 48.900 IC JPY 48.902 Đổi tàu 3 lần11:033 StopsNarita ExpressNarita Express 19 đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: Sobu Line underground platform 4JPY 1.340 IC JPY 1.342 54min
JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh - Narita Airport Terminal 1
- 成田空港(成田第1ターミナル)
- Ga
11:57Walk0m 8min12:501 StopsAPJAPJ525 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 40.400 2h 10minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ15:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ15:362 StopsNozomiNozomi 44 đến Tokyo Sân ga: 13JPY 2.640 34minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh -
510:23 - 21:1610h 53min JPY 369.600
- %E0%B9%82%E0%B8%95%E0%B9%80%E0%B8%81%E0%B8%B5%E0%B8%A2%E0%B8%A7
- 東京
10:23Xe hơi/Tắc-xi942.5km 10h 53min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.