Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → Gifu

Xuất phát lúc
22:08 05/28, 2024
  1. 1
    23:27 - 06:03
    6h 36min JPY 9.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:50
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:50
    23:53
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:37
    06:03
    Gifu
    岐阜
    Ga
  2. 2
    23:00 - 06:03
    7h 3min JPY 7.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    23:57
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:57
    00:00
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:37
    06:03
    Gifu
    岐阜
    Ga
  3. 3
    22:16 - 06:03
    7h 47min JPY 6.290 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    22:16
    22:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:20
    05:20
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    05:37
    06:03
    Gifu
    岐阜
    Ga
  4. 4
    22:47 - 08:15
    9h 28min JPY 4.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    00:06
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:13
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:15
    Gifu
    岐阜
    Ga
  5. 5
    22:08 - 00:52
    2h 44min JPY 95.900
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    22:08
    00:52
    Gifu
    岐阜
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.