Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신이마미야 → 왓카나이 셀렉트

Xuất phát lúc
13:43 06/26, 2024
  1. 1
    17:44 - 05:40
    11h 56min JPY 65.900 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    17:58
    18:09
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:26
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:39
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:21
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    22:21
    22:27
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:53
    Bus Center-mae
    バスセンター前
    Ga
    Exit 1
    22:53
    22:59
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:40
  2. 2
    17:40 - 05:40
    12h 0min JPY 59.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:43
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    17:43
    17:48
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:21
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    22:21
    22:27
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:53
    Bus Center-mae
    バスセンター前
    Ga
    Exit 1
    22:53
    22:59
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:40
  3. 3
    15:25 - 05:40
    14h 15min JPY 49.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    16:08
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:22
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    21:22
    21:28
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:46
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    22:46
    22:52
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:40
  4. 4
    15:25 - 05:40
    14h 15min JPY 49.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    16:08
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:13
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    22:13
    22:19
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:53
    Bus Center-mae
    バスセンター前
    Ga
    Exit 1
    22:53
    22:59
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:40
  5. 5
    13:43 - 17:26
    27h 43min JPY 690.700
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    13:43
    17:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.