Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu(Kagawa) → Rishirigunrishiri Shimakyodo Museum

Xuất phát lúc
14:31 06/13, 2024
  1. 1
    16:40 - 10:03
    17h 23min JPY 110.350 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    17:32
    17:37
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    17:40
    18:10
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:12
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    23:54
    00:05
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    07:00
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:03
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:45
    Rishiri Airport
    利尻空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Rishiri Airport (Bus)
    利尻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:58
    Oniwaki
    鬼脇
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:03
  2. 2
    15:40 - 10:03
    18h 23min JPY 71.070 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    18:06
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    18:06
    18:14
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:25
    Sapporo
    札幌
    Ga
    22:25
    22:33
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:54
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    22:54
    23:00
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:34
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    07:15
    08:55
    Rishiri Island Oshidomari Port
    利尻島鴛泊港
    Cảng
    08:57
    09:00
    Oshidomari Ferry Terminal
    鴛泊フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:58
    Oniwaki
    鬼脇
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:03
  3. 3
    15:35 - 10:03
    18h 28min JPY 101.840 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    15:35
    15:37
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:37
    16:22
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:24
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    22:31
    22:39
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:54
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    22:54
    23:00
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:34
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    07:15
    08:55
    Rishiri Island Oshidomari Port
    利尻島鴛泊港
    Cảng
    08:57
    09:00
    Oshidomari Ferry Terminal
    鴛泊フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:58
    Oniwaki
    鬼脇
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:03
  4. 4
    15:32 - 10:03
    18h 31min JPY 101.840 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    15:32
    15:34
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:34
    16:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:19
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    22:31
    22:39
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:54
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    22:54
    23:00
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:34
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    07:15
    08:55
    Rishiri Island Oshidomari Port
    利尻島鴛泊港
    Cảng
    08:57
    09:00
    Oshidomari Ferry Terminal
    鴛泊フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:58
    Oniwaki
    鬼脇
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:03
  5. 5
    14:31 - 22:59
    32h 28min JPY 626.170
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    14:31
    22:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.