Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → Rishirigunrishiri Shimakyodo Museum

Xuất phát lúc
11:14 06/13, 2024
  1. 1
    15:17 - 10:03
    18h 46min JPY 93.050 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:44
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    16:44
    16:52
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    17:05
    17:29
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:31
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    22:31
    22:39
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:54
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    22:54
    23:00
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:34
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    07:15
    08:55
    Rishiri Island Oshidomari Port
    利尻島鴛泊港
    Cảng
    08:57
    09:00
    Oshidomari Ferry Terminal
    鴛泊フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:58
    Oniwaki
    鬼脇
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:03
  2. 2
    12:35 - 10:03
    21h 28min JPY 42.220 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:28
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    14:28
    14:34
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    16:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:34
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:34
    21:42
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:54
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    22:54
    23:00
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:34
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    07:15
    08:55
    Rishiri Island Oshidomari Port
    利尻島鴛泊港
    Cảng
    08:57
    09:00
    Oshidomari Ferry Terminal
    鴛泊フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:58
    Oniwaki
    鬼脇
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:03
  3. 3
    11:35 - 10:03
    22h 28min JPY 97.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:40
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    13:40
    13:52
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    15:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:50
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:45
    Rishiri Airport
    利尻空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Rishiri Airport (Bus)
    利尻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:58
    Oniwaki
    鬼脇
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:03
  4. 4
    11:35 - 10:03
    22h 28min JPY 96.990 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:17
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    13:41
    13:47
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    14:44
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:50
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:45
    Rishiri Airport
    利尻空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Rishiri Airport (Bus)
    利尻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:58
    Oniwaki
    鬼脇
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:03
  5. 5
    11:14 - 15:01
    27h 47min JPY 723.740
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    11:14
    15:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.