Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → Esashi Post Office

Xuất phát lúc
08:25 06/27, 2024
  1. 1
    09:24 - 18:54
    9h 30min JPY 61.000 IC JPY 60.995 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:02
    10:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:20
    Okhotsk-Monbetsu Airport
    オホーツク紋別空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Monbetsu Airport
    紋別空港
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:46
    Minamigaoka 3Chome (Hokkaido)
    南が丘3丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    16:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okoppe
    興部
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Honcho (Okoppecho)
    本町(興部町)
    Trạm Xe buýt
    17:24
    Omu
    雄武
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:28
    Omu
    雄武
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:50
    Esashi Terminal
    枝幸ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:54
  2. 2
    09:24 - 18:54
    9h 30min JPY 61.000 IC JPY 60.995 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:02
    10:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:20
    Okhotsk-Monbetsu Airport
    オホーツク紋別空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Monbetsu Airport
    紋別空港
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:46
    Minamigaoka 3Chome (Hokkaido)
    南が丘3丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    16:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okoppe
    興部
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Honcho (Okoppecho)
    本町(興部町)
    Trạm Xe buýt
    17:26
    Omu National Health Insurance Byoin Mae
    雄武国保病院前
    Trạm Xe buýt
    17:26
    17:30
    Omu National Health Insurance Byoin Mae
    雄武国保病院前
    Trạm Xe buýt
    17:38
    18:50
    Esashi Terminal
    枝幸ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:54
  3. 3
    09:10 - 18:54
    9h 44min JPY 61.150 IC JPY 61.139 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:25
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:02
    10:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:20
    Okhotsk-Monbetsu Airport
    オホーツク紋別空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Monbetsu Airport
    紋別空港
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:46
    Minamigaoka 3Chome (Hokkaido)
    南が丘3丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    16:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okoppe
    興部
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Honcho (Okoppecho)
    本町(興部町)
    Trạm Xe buýt
    17:24
    Omu
    雄武
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:28
    Omu
    雄武
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:50
    Esashi Terminal
    枝幸ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:54
  4. 4
    11:08 - 19:32
    8h 24min JPY 41.560 IC JPY 41.555 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:50
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:55
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:55
    14:58
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:00
    19:31
    Honcho (Esashicho)
    本町(枝幸町)
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:32
  5. 5
    08:25 - 05:25
    21h 0min JPY 554.600
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    08:25
    05:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.