Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋葉原 → 道之驛富士見廁所

Xuất phát lúc
13:27 05/23, 2024
  1. 1
    13:56 - 22:17
    8h 21min JPY 54.540 IC JPY 54.536 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:28
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    17:44
    17:52
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    18:00
    22:04
    遠別出張所
    Trạm Xe buýt
    22:04
    22:17
  2. 2
    13:54 - 22:17
    8h 23min JPY 54.540 IC JPY 54.536 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:28
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:33
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    17:33
    17:41
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    18:00
    22:04
    遠別出張所
    Trạm Xe buýt
    22:04
    22:17
  3. 3
    13:46 - 22:17
    8h 31min JPY 54.360 IC JPY 54.355 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:33
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    17:33
    17:41
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    18:00
    22:04
    遠別出張所
    Trạm Xe buýt
    22:04
    22:17
  4. 4
    13:44 - 22:17
    8h 33min JPY 54.360 IC JPY 54.355 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:33
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    17:33
    17:41
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    18:00
    22:04
    遠別出張所
    Trạm Xe buýt
    22:04
    22:17
  5. 5
    13:27 - 09:52
    20h 25min JPY 533.600
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    13:27
    09:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.