Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อิซูโมะชิ → จุดชมวิวอาคะอิวะ

Xuất phát lúc
22:01 06/20, 2024
  1. 1
    10:07 - 10:17
    24h 10min JPY 87.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    16:26
    16:34
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    18:00
    21:22
    Engan Bus Honsha Terminal [Haboro]
    沿岸バス本社ターミナル〔羽幌〕
    Trạm Xe buýt
    21:22
    21:37
    Haboro Port
    羽幌港
    Cảng
    08:00
    09:00
    Teuri Port
    天売港
    Cảng
    09:02
    10:17
  2. 2
    10:07 - 10:17
    24h 10min JPY 87.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    15:10
    15:20
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    16:07
    17:08
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    33番のりば
    17:08
    17:11
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    18:00
    21:22
    Engan Bus Honsha Terminal [Haboro]
    沿岸バス本社ターミナル〔羽幌〕
    Trạm Xe buýt
    21:22
    21:37
    Haboro Port
    羽幌港
    Cảng
    08:00
    09:00
    Teuri Port
    天売港
    Cảng
    09:02
    10:17
  3. 3
    06:26 - 10:17
    27h 51min JPY 60.200 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:26
    06:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:30
    12:02
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    13:22
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:42
    17:54
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    33番のりば
    17:54
    17:57
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    18:00
    21:09
    Haboro Terminal
    羽幌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:33
    06:36
    Engan Bus Honsha Terminal [Haboro]
    沿岸バス本社ターミナル〔羽幌〕
    Trạm Xe buýt
    06:36
    06:51
    Haboro Port
    羽幌港
    Cảng
    08:00
    09:00
    Teuri Port
    天売港
    Cảng
    09:02
    10:17
  4. 4
    06:03 - 10:17
    28h 14min JPY 60.000 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:21
    Yonago
    米子
    Ga
    07:21
    07:26
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    07:45
    11:45
    Osaka Bentencho (Expressway Bus‧Only Get Off)
    大阪弁天町(高速バス・降車専用)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:51
    Bentencho
    弁天町
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:33
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    17:33
    17:41
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    18:00
    21:22
    Engan Bus Honsha Terminal [Haboro]
    沿岸バス本社ターミナル〔羽幌〕
    Trạm Xe buýt
    21:22
    21:37
    Haboro Port
    羽幌港
    Cảng
    08:00
    09:00
    Teuri Port
    天売港
    Cảng
    09:02
    10:17
  5. 5
    22:01 - 04:05
    30h 4min JPY 821.360
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    22:01
    04:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.