Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新泻 → 岛村纹别店

Xuất phát lúc
09:30 06/08, 2024
  1. 1
    10:50 - 19:32
    8h 42min JPY 47.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:23
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    14:23
    14:34
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:50
    19:22
    Shokotsu
    渚滑
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:32
  2. 2
    10:50 - 19:32
    8h 42min JPY 47.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    13:27
    14:36
    Edelhof Sapporo
    エーデルホフ札幌
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:42
    Sapporo Terminal
    札幌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:55
    19:22
    Shokotsu
    渚滑
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:32
  3. 3
    10:10 - 19:32
    9h 22min JPY 43.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:23
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    14:23
    14:34
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:50
    19:22
    Shokotsu
    渚滑
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:32
  4. 4
    10:10 - 19:32
    9h 22min JPY 43.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    12:15
    12:25
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13:07
    14:08
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    33番のりば
    14:08
    14:13
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:50
    19:22
    Shokotsu
    渚滑
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:32
  5. 5
    09:30 - 05:02
    19h 32min JPY 376.530
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    09:30
    05:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.