Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → โอโฮตสึกุทาวเวอร์ชมธารน้ำแข็ง

Xuất phát lúc
09:24 05/24, 2024
  1. 1
    09:36 - 18:40
    9h 4min JPY 51.140 IC JPY 51.137 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    09:36
    09:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    09:49
    11:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:50
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:55
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:55
    14:58
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:05
    18:05
    Monbetsu Terminal
    紋別ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:27
    Okhotsk Tower Iriguchi
    オホーツクタワー入口
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:40
  2. 2
    10:20 - 19:55
    9h 35min JPY 60.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    14:26
    14:37
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:50
    19:30
    Monbetsu Terminal
    紋別ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:42
    Okhotsk Tower Iriguchi
    オホーツクタワー入口
    Trạm Xe buýt
    19:42
    19:55
  3. 3
    10:01 - 19:55
    9h 54min JPY 60.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:23
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    14:23
    14:34
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:50
    19:30
    Monbetsu Terminal
    紋別ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:42
    Okhotsk Tower Iriguchi
    オホーツクタワー入口
    Trạm Xe buýt
    19:42
    19:55
  4. 4
    09:45 - 19:55
    10h 10min JPY 60.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    14:37
    14:48
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:50
    19:30
    Monbetsu Terminal
    紋別ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:42
    Okhotsk Tower Iriguchi
    オホーツクタワー入口
    Trạm Xe buýt
    19:42
    19:55
  5. 5
    09:24 - 10:04
    24h 40min JPY 629.870
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    09:24
    10:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.