Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구라시키 → 시레토코 세계유산 센터

Xuất phát lúc
12:36 06/18, 2024
  1. 1
    12:49 - 04:30
    15h 41min JPY 86.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:06
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    13:59
    14:09
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:10
    14:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:15
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    19:20
    19:23
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:35
    20:01
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:01
    20:08
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    21:00
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    21:00
    04:30
  2. 2
    12:49 - 04:30
    15h 41min JPY 86.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:06
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    13:59
    14:09
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:10
    14:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:15
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    19:20
    19:23
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:35
    20:01
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:01
    20:08
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    21:00
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    21:00
    04:30
  3. 3
    12:36 - 04:30
    15h 54min JPY 70.790 IC JPY 70.787 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    16:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:39
    16:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:15
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    19:20
    19:23
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:35
    20:01
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:01
    20:08
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    21:00
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    21:00
    04:30
  4. 4
    12:36 - 04:30
    15h 54min JPY 71.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    15:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    15:56
    16:00
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:10
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:15
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    19:20
    19:23
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:35
    20:01
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:01
    20:08
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    21:00
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    21:00
    04:30
  5. 5
    12:36 - 18:57
    30h 21min JPY 702.000
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    12:36
    18:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.