Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → 道之驿 流冰街道网走

Xuất phát lúc
02:10 05/30, 2024
  1. 1
    08:19 - 13:51
    5h 32min JPY 47.550 IC JPY 47.549 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:10
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:38
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:00
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:05
    13:08
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    13:45
    Abashiri Bus Terminal
    網走バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:45
    13:51
  2. 2
    08:19 - 13:51
    5h 32min JPY 47.550 IC JPY 47.549 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:38
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:00
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:05
    13:08
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    13:45
    Abashiri Bus Terminal
    網走バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:45
    13:51
  3. 3
    08:36 - 15:06
    6h 30min JPY 69.240 IC JPY 69.235 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:09
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:49
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    15:00
    Abashiri Bus Terminal
    網走バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:00
    15:06
  4. 4
    07:03 - 15:06
    8h 3min JPY 60.840 IC JPY 60.835 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:30
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:35
    13:38
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    15:00
    Abashiri Bus Terminal
    網走バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:00
    15:06
  5. 5
    02:10 - 20:31
    18h 21min JPY 500.890
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    02:10
    20:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.