Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 增毛站

Xuất phát lúc
22:30 05/25, 2024
  1. 1
    06:57 - 16:24
    9h 27min JPY 36.800 IC JPY 36.795 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    12:37
    12:45
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    13:00
    15:14
    Motokawacho
    元川町
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:14
    15:18
    Motokawacho
    元川町
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    15:44
    16:24
    Former Mashike Sta.
    旧増毛駅
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:24
  2. 2
    06:15 - 17:34
    11h 19min JPY 45.870 IC JPY 45.859 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    09:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    09:04
    09:12
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    09:20
    10:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    13:52
    14:03
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:05
    16:40
    Nishikimachi (Rumoi)
    錦町(留萌市)
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:34
    Former Mashike Sta.
    旧増毛駅
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:34
  3. 3
    06:15 - 17:34
    11h 19min JPY 45.870 IC JPY 45.859 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    09:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    09:04
    09:12
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    09:20
    10:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    13:52
    14:03
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:05
    16:45
    Rumoi Terminal
    留萌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:49
    Rumoi Eki-mae
    留萌駅前
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    17:00
    17:34
    Former Mashike Sta.
    旧増毛駅
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:34
  4. 4
    05:49 - 17:34
    11h 45min JPY 47.990 IC JPY 47.983 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    08:16
    08:19
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    08:25
    10:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    13:52
    14:03
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:05
    16:45
    Rumoi Terminal
    留萌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:49
    Rumoi Eki-mae
    留萌駅前
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    17:00
    17:34
    Former Mashike Sta.
    旧増毛駅
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:34
  5. 5
    22:30 - 18:17
    19h 47min JPY 593.120
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    22:30
    18:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.