Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新大阪 → 酒店皇家北见

Xuất phát lúc
05:28 05/29, 2024
  1. 1
    07:52 - 14:16
    6h 24min JPY 71.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:05
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:05
    08:13
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:00
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:05
    13:08
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:16
    Higashi 6Chome (Kitami)
    東6丁目(北見市)
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:16
  2. 2
    06:46 - 14:51
    8h 5min JPY 70.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:30
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:35
    13:38
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:51
    Higashi 6Chome (Kitami)
    東6丁目(北見市)
    Trạm Xe buýt
    14:51
    14:51
  3. 3
    05:28 - 14:51
    9h 23min JPY 70.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:49
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:30
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:35
    13:38
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:51
    Higashi 6Chome (Kitami)
    東6丁目(北見市)
    Trạm Xe buýt
    14:51
    14:51
  4. 4
    09:23 - 15:11
    5h 48min JPY 80.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    09:36
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    09:36
    09:44
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:57
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:15
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:20
    14:23
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:11
    Higashi 6Chome (Kitami)
    東6丁目(北見市)
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:11
  5. 5
    05:28 - 07:51
    26h 23min JPY 673.300
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    05:28
    07:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.